CHI PHÍ THẤP, CHƯƠNG TRÌNH HỌC ĐA DẠNG, VỊ TRÍ THUẬN LỢI AN TOÀN
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ IMS BANILAD
|
1
|
Tọa lạc tại vị trí tốt nhất thành phố Cebu, khu dân cư cao cấp, có và nhiều cửa hàng, siêu thị, an ninh tốt.
|
2
|
Chương trình học đa dạng, nhiều hoạt động thú vị
|
3
|
Hỗ trợ học viên tốt
|
4
|
Cơ sở vật chất hơi cũ
|
5
|
Có thể ra ngoài vào các ngày trong tuần
|
6
|
Ký kết thoả thuận với Kaplan Singapore cho chương trình University Pathway
|
7
|
Trường có chi phí thấp trong số các trường Anh ngữ ở Cebu
|
»TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
IMS Banilad tọa lạc trong khu dân cư cao cấp Maria Lusia – một trong những địa điểm an toàn nhất Cebu. Trong khu vực này, bạn sẽ dễ dàng đến được các phòng gym, hồ bơi, trung tâm mua sắm… mà chỉ cần vài phút đi bộ. Bầu không khí xung quanh yên bình và hết sức thoải mái. Có rất nhiều trường tư thục uy tín cũng nằm trong khu vực này như CIS, Bright Academy, Maria Motesorrl… chứng tỏ bạn hoàn toàn có thể tin tưởng vào môi trường sống và tình hình an ninh nơi đây!
Ngoài ra, tại IMS Banilad không có nhiều học viên Việt Nam mà đa phần là các quốc tịch khác. Như vậy, khi theo học tại đây, người học sẽ thực sự được trải nghiệm môi trường quốc tế, sử dụng tiếng Anh trong toàn thời gian du học. Bên cạnh các khóa tiếng Anh thông thường, học viên còn có thể tham gia các khóa EAP (English for Academic Purpose) nếu có nhu cầu du học bậc trung học, cao đẳng, đại học ở các nước như Mỹ, Canada, Úc….
Mặc dù IMS là trường còn khá mới mẻ nhưng đội ngũ điều hành đều là những người có trình độ chuyên môn cao, nghiên cứu chương trình giảng dạy một cách kỹ lưỡng, đưa ra lộ trình học dựa trên các phân tích khoa học. Hơn hết, chất lượng giáo viên được kiểm soát một cách nghiêm ngặt, định kỳ mỗi tháng, giáo viên đều được đào tạo nghiệp vụ và sát hạch trước khi bắt đầu vào kỳ học mới.
Tên trường
|
IMS English Academy Banilad Campus
|
Địa chỉ
|
Paseo Saturnino St. Subiron Compound, Ma. Luisa Road, Banilad Cebu City 6000
|
Năm thành lập
|
Được thành lập vào năm 2015
|
Quy mô
|
120 học viên
|
Được công nhận bởi
|
Cơ quan giáo dục và phát triển kỹ năng Philippines (TESDA)
|
Khóa học
|
ESL, TOEIC, IELTS, Family English, EAP (Tiếng Anh học thuật), Business English
|
Giáo viên
|
60 giáo viên Filipino, 1-2 giáo viên bản ngữ (Anh, Úc)
|
Cơ sở vật chất
|
Phòng học 1:1, phòng học nhóm, thư viện, phòng cho trẻ em, phòng họp, phòng đa chức năng
|
Ký túc xá
|
Wi-Fi, điều hòa, phòng tắm (vòi sen, nước nóng), tủ quần áo, giường, nệm, bàn học…
|
Dịch vụ tiện ích khác
|
Không gian thư giãn, quán ăn tự phục vụ, phòng gym
|
» ĐẶC ĐIỂM CỦA IMS BANILAD
Chương trình học đa dạng, phù hợp nhiều mục đích khác nhau
Tại IMS Banilad, học viên có thể lựa chọn các khóa học phù hợp với mục đích cá nhân như giao tiếp ESL, IELTS, TOEIC và cả các gia đình cũng có thể cùng con du học vào các kỳ nghỉ dài trong năm. Nhà trường sẽ tiến hành kiểm tra trình độ đầu vào, đánh giá kết quả học tập định kỳ, tư vấn chương trình học cụ thể theo từng giai đoạn… giúp học viên củng cố các thế mạnh vốn có và điều chỉnh những hạn chế của bản thân.
Vị trí trường thuận lợi, an toàn
Trong khu vực lận cận của Campus Banilad, học viên có thể đi bộ tới các quán ăn, nhà hàng, phòng gym, trung tâm mua sắm… vô cùng tiện lợi. Ngoài ra, khu vực này còn nổi tiếng về mức độ an ninh, dân trí cao, học viên có thể thoải mái học tập mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Hệ thống hỗ trợ học viên tuyệt vời
IMS nói chung rất nổi tiếng về hệ thống chăm sóc học viên. Bất kỳ vấn đề nào được học viên đề cập đều được giải quyết nhanh chóng như dọn phòng, thay ga giường, giặt giũ… Với tỷ lệ học viên Việt Nam không quá cao, nhà trường cũng dễ dàng quản lý và hỗ trợ kịp thời. Việc thay đổi giáo viên theo yêu cầu cũng linh hoạt hơn nhiều so với các trường khác. Trong trường hợp, học viên có các mục đích học tập đặc biệt, nhà trường sẽ tư vấn và phân bổ giáo viên có kinh nghiệm về lĩnh vực đó đứng lớp.
Ký thoả thuận công nhận trình độ tiếng Anh với trường Kaplan Singapore
IMS và trường Kaplan (Singapore) đã ký thỏa thuận công nhận trình độ tiếng Anh của các học viên theo học tại IMS vì vậy, học viên có thể nhập học tại Kaplan thay vì phải đạt đủ tiêu chuẩn IELTS. Theo đó:
- Nếu học viên đạt trình độ tương đương IMS 8: Có thể tham gia chương trình dư bị Diploma của KHEA (Kaplan Foundation Diploma).
- Nếu học viên đạt trình độ tương đương IMS 9: Có thể tham gia chương trình Diploma của KHEA (Diploma program).
Thời gian nhập học tại Kaplan tương đối thoải mái, hồ sơ nhập học và xin visa cũng đơn giản hơn. Bạn có thể xin visa 2-3 lần/ năm (Degree course) cho khoá học cấp bằng và tối đa 6 lần/ năm cho khoá học cấp chứng chỉ (Diploma course).
Học phí thấp so với mặt bằng chung những trường Anh ngữ tại Cebu
Kể từ năm 2022, sau một thời gian tạm ngừng hoạt động vì Covid thì khi tái mở cửa các trường Anh ngữ nói chung và các trường Anh ngữ tại Cebu nói riêng đều đồng loạt tăng giá học phí. Tuy nhiên, IMS vẫn đang duy trì mức học phí tương đối “dễ chịu”, có thể nói là thấp nhất so với mặt chung tại Cebu hiện nay. Do đó, đây sẽ là ngôi trường phù hợp với những ai muốn du học tiếng Anh đồng thời muốn trải nghiệm thành phố Cebu năng động với ngân sách tiết kiệm.
» KHÓA HỌC VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Khóa học
|
Tiết học thường lệ
|
Lớp buổi tối
|
Premium ESL
|
4 tiết học 1:1 + 4 tiết học nhóm
|
2 tiết (Không bắt buộc)
|
Intensive ESL
|
6 tiết học 1:1 + 3 tiết học nhóm
|
2 tiết (Bắt buộc)
|
Power Speaking
|
4 tiết học 1:1 + 4 tiết nhóm
|
2 tiết (Không bắt buộc)
|
Pre - IELTS
|
4 tiết học 1:1 + 4 tiết học nhóm
|
IELTS
|
4 tiết học 1:1 + 4 tiết học nhóm
|
IELTS Guarantee
|
4 tiết học 1:1 + 4 tiết học nhóm
|
Pre - TOEIC
|
4 tiết học 1:1 + 4 tiết học nhóm
|
TOEIC
|
4 tiết học 1:1 + 4 tiết học nhóm
|
TOEIC Guarantee
|
4 tiết học 1:1 + 4 tiết học nhóm
|
Business English
|
4 tiết học 1:1 + 4 tiết học nhóm
|
EAP Program
|
6 tiết học 1:1 + 2 tiết học nhóm
|
Junior
|
4 tiết học 1:1 + 4 tiết học nhóm
|
Không có
|
Parents ESL
|
3 tiết học 1:1 + 1 tiết học nhóm
|
Không có
|
(*) Mỗi tiết học diễn ra trong vòng 45 phút, học viên có 10 phút giải lao.
(**) Lớp buổi tối bắt đầu lúc 19:00 đến 20:50.
Ngoài ra, mỗi ngày học viên còn có:
- 1 tiết lớp buổi sáng: Không bắt buộc, dành cho tất cả mọi trình độ.
- Lớp tự học: Bắt buộc đối với các khóa Pre IELTS/ IELTS/ IELTS Guarantee, Pre TOEIC/ TOEIC/ TOEIC Guarantee và EAP. Học viên các khóa còn lại có thể tự do tham gia hoặc không.
Quá trình học tập sẽ diễn ra như sau: Kiểm tra đầu vào -> Định hướng, tư vấn học tập -> Quyết định các thành phần môn học -> Bắt đầu học tập -> Điều chỉnh chương trình cho phù hợp -> Kiểm tra đánh giá hàng tháng -> Cấp chứng nhận tốt nghiệp (Cho những học viên tham gia từ 90% các tiết học trở lên).
PREMIUM ESL
Khóa học giúp cải thiện toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc viết cũng như phát âm, từ vựng, ngữ pháp… Phù hợp cho cả người mới bắt đầu, trung cấp hay cao cấp. Học viên sẽ được giảng dạy dựa trên kết quả phân loại trình độ đầu vào. Nội dung xoáy sâu vào khả năng giao tiếp, thiết lập các yếu tố cần thiết để giúp học viên tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Tốc độ học tập cũng như chương trình học, có thể điều chỉnh theo từng học viên.
Lớp học 1:1 (4 tiết): Speaking, Grammar, Writing, Reading, Vocabulary
Lớp học nhóm (4 tiết): Listening, Debate, Pronunciation, Expression (Giáo viên bản ngữ)
Lớp buổi sáng (1 tiết tự chọn): CNN, BBC, Ted Talk, Pop song, Sitcom
Lớp buổi tối (2 tiết không bắt buộc): Daily English / Intensive Grammar / Various writing
Lớp tự học (2 tiết): Không bắt buộc tham gia
INTENSIVE ESL
Chương trình học tập chuyên sâu với 6 tiết 1:1 mỗi ngày, giúp học viên nâng cao Ngữ pháp, Từ vựng bên cạnh các kỹ năng cơ bản của tiếng Anh. Phù hợp cho mỗi trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, học viên được phát triển khả năng Thuyết trình, Thảo luận thông qua các lớp học nhóm sôi nổi. Khóa học này được khuyến nghị cho những ai muốn tập trung học để tiến bộ trong thời gian ngắn và nghiêm túc.
Lớp học 1:1 (6 tiết): Speaking, Grammar, Writing, Reading, Vocabulary
Lớp học nhóm (3 tiết): Listening, Debate, Pronunciation, Expression (Giáo viên bản ngữ)
Lớp buổi sáng (1 tiết bắt buộc): CNN, BBC, Ted Talk, Pop song, Sitcom
Lớp buổi tối (2 tiết bắt buộc): Daily English/ Intensive Grammar/ Various Writing
Lớp tự học (2 tiết): Không bắt buộc tham gia
POWER SPEAKING
Chương trình luyện nói chuyên sâu này được đánh giá là có thời lượng tiết 1:1 và tiết nhóm cân bằng, phù hợp cho học viên từ cơ bản đến nâng cao với nội dung xoay quanh các cuộc hội thoại, bổ sung từ vựng hữu ích trong đời sống hằng ngày, giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Lớp học 1:1 (4 tiết): Pronunciation, Vocabulary, Grammar, Speaking, Presentation
Lớp học nhóm (4 tiết): Listening 1, Listening 2, Discussion, Speaking Drills
Lớp buổi sáng (1 tiết bắt buộc): CNN, BBC, Ted Talk, Pop song, Sitcom
Lớp buổi tối (2 tiết không bắt buộc): Daily English / Intensive Grammar / Various writing
Lớp tự học (2 tiết): Không bắt buộc tham gia
PRE IELTS
Khóa học dành cho học viên có nhu cầu theo học chương trình IELTS nhưng trình độ đầu vào chỉ từ 4.0 trở xuống. Khóa học là sự xen kẽ giữa nội dung IELTS và các lớp nhóm ESL, nhằm giúp học viên xây dựng nền tảng cơ bản, tăng cường kỹ năng giao tiếp và bổ sung từ vựng.
Lớp học 1:1 (4 tiết): IELTS Reading, IELTS Writing 1, IELTS, Speaking, Pronunciation
Lớp học nhóm (4 tiết): Grammar and Vocab, IELTS Listening, Everyday Conversations (Idioms), Expression (Giáo viên bản ngữ)
Lớp buổi sáng (1 tiết không bắt buộc, từ 7:00 đến 7:45): CNN, BBC, Ted Talk
Lớp buổi tối (2 tiết - Không bắt buộc): IELTS Exercise and Review
Lớp tự học: Bắt buộc tham gia
IELTS
Khóa học dành cho học viên hướng đến kỳ thi IELTS trong tương lai do các giáo viên IELTS giàu kinh nghiệm dẫn dắt. Nội dung giảng dạy được phân tích kỹ lưỡng dựa trên các bài kiểm tra định kỳ vào mỗi thứ 6 hằng tuần của học viên. Nhờ vào việc liên tục tiếp xúc với đề thi thử, học viên sẽ nhanh chóng bắt nhịp và không thấy bỡ ngỡ khi vào phòng thi chính thức.
Lớp học 1:1 (4 tiết): IELTS Reading, IELTS Writing 1, IELTS, Speaking, Pronunciation
Lớp học nhóm (4 tiết): Grammar and Vocab, IELTS Integration, IELTS Writing 2, IELTS Listening
Lớp buổi sáng (1 tiết không bắt buộc, từ 7:00 đến 7:45): CNN, BBC, Ted Talk
Lớp buổi tối (2 tiết bắt buộc): IELTS Exercise and Review
Lớp tự học: Bắt buộc tham gia
IELTS GUARANTEE
Khóa học dành cho học viên luyện thi IELTS có yêu cầu đầu vào và được nhà trường đảm bảo điểm số đầu ra chính thức. Nội dung chương trình cũng tương tự như IELTS nhưng học viên sẽ được theo kèm sát sao và phải tuân thủ kỷ luật học tập nghiêm túc hơn.
Lớp học 1:1 (4 tiết): IELTS Reading, IELTS Writing 1, IELTS, Speaking, Pronunciation
Lớp học nhóm (4 tiết): Grammar and Vocab, IELTS Integration, IELTS Writing 2, IELTS Listening
Lớp buổi sáng (1 tiết không bắt buộc, từ 7:00 đến 7:45): CNN, BBC, Ted Talk
Lớp buổi tối (2 tiết bắt buộc): IELTS Exercise and Review
Lớp tự học: Bắt buộc tham gia
Yêu cầu nhập học của chương trình IELTS Guarantee
Điểm đảm bảo
|
IELTS 5.0
|
IELTS 5.5
|
IELTS 6.0
|
IELTS 6.5
|
IELTS 7.0
|
Điểm đầu vào
|
IELTS 4.0/ TOEFL 40 / TOEIC 30
|
IELTS 4.5/ TOEFL 45 / TOEIC 490
|
IELTS 5.0/ TOEFL 60 / TOEIC 680
|
IELTS 6.0/ TOEFL 80 / TOEIC 800
|
IELTS 6.5/ TOEFL 90
|
Lợi ích
|
- Đăng ký 12 tuần: Được tài trợ lệ phí thi IELTS chính thức 1 lần
- Đăng ký 24 tuần: Được tài trợ lệ phí thi IELTS chính thức 2 lần
- Đăng ký 36 tuần: Được tài trợ lệ phí thi IELTS chính thức 3 lần
Nếu học viên không đạt được điểm cam kết thì sẽ được miễn phí học phí và ký túc xá tối đa 50% thời lượng khóa học cam kết
|
Ngày nhập học
|
10 tuần trước ngày thi IELTS chính thức tại Cebu
|
Điều kiện
|
- Đăng ký tối thiểu 12 tuần
- Tham gia ít nhất 95% tiết học và 100% bài thi thử Mock test đồng thời kết quả thi thử phải đạt yêu cầu nếu không duy trì được điểm số 2 lần sẽ bị loại khỏi khóa đảm bảo
- Không vi phạm nội quy, quy định học tập của trường
|
PRE TOEIC
Đây là khóa học dành cho các học viên có nhu cầu luyện thi TOEIC nhưng xuất phát điểm chỉ từ 400 trở xuống. Tương tự Pre - IELTS, chương trình này cũng có sự kết hợp với ESL nhằm giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp và củng cố nền tảng căn bản.
Lớp học 1:1 (4 tiết): Comprehensive Reading, English Integration, Speaking, TOEIC Grammar
Lớp học nhóm (4 tiết): TOEIC Reading, TOEIC Listening, Expressions (Giáo viên bản ngữ), Conversation
Lớp buổi sáng (1 tiết không bắt buộc, từ 7:00 đến 7:45): CNN, BBC, Ted Talk
Lớp buổi tối (2 tiết bắt buộc): TOEIC Exercise and Review
Lớp tự học (2 tiết): Bắt buộc tham gia
Thi thử Mock test: Được tổ chức hằng tuần.
TOEIC
Khóa học dành cho học viên hướng đến kỳ thi TOEIC trong tương lai do các giáo viên TOEIC giàu kinh nghiệm dẫn dắt. Nội dung giảng dạy được phân tích kỹ lưỡng dựa trên các bài kiểm tra định kỳ vào mỗi thứ 6 hằng tuần của học viên. Nhờ vào việc liên tục tiếp xúc với đề thi thử, học viên sẽ nhanh chóng bắt nhịp và không thấy bỡ ngỡ khi vào phòng thi chính thức.
Lớp học 1:1 (4 tiết): TOEIC Vocabulary, Comprehensive Reading, TOEIC Grammar, Speaking
Lớp học nhóm (4 tiết): TOEIC Reading Part 5 and 6, TOEIC Reading Part 7, TOEIC Listening, Expressions (Giáo viên bản ngữ)
Lớp buổi sáng (1 tiết không bắt buộc, từ 7:00 đến 7:45): CNN, BBC, Ted Talk
Lớp buổi tối (2 tiết bắt buộc): TOEIC Exercise and Review
Lớp tự học (2 tiết): Bắt buộc tham gia
Thi thử Mock test: Được tổ chức hằng tuần.
TOEIC GUARANTEE
Khóa học dành cho học viên luyện thi TOEIC chuyên sâu với mục tiêu điểm số đầu ra cụ thể. Nội dung học cũng tương tự như khóa TOEIC nhưng có những yêu cầu đầu vào nhất định mà học viên cần phải tuân thủ.
Lớp học 1:1 (4 tiết): TOEIC Vocabulary, Comprehensive Reading, TOEIC Grammar, Speaking
Lớp học nhóm (4 tiết): TOEIC Reading Part 5 and 6, TOEIC Reading Part 7, TOEIC Listening, Expressions (Giáo viên bản ngữ)
Lớp buổi sáng (1 tiết không bắt buộc, từ 7:00 đến 7:45): CNN, BBC, Ted Talk
Lớp buổi tối (2 tiết bắt buộc): TOEIC Exercise and Review
Lớp tự học (2 tiết): Bắt buộc tham gia
Thi thử Mock test: Được tổ chức hằng tuần.
Yêu cầu nhập học của chương trình TOEIC Guarantee
Điểm đảm bảo
|
TOEIC 600
|
TOEIC 700
|
TOEIC 800
|
TOEIC 900
|
Điểm đầu vào
|
TOEIC 400
|
TOEIC 500
|
TOEIC 650
|
TOEIC 800
|
Lợi ích
|
- Đăng ký 12 tuần: Được tài trợ lệ phí thi TOEIC chính thức 1 lần
- Đăng ký 24 tuần: Được tài trợ lệ phí thi TOEIC chính thức 2 lần
- Đăng ký 36 tuần: Được tài trợ lệ phí thi TOEIC chính thức 3 lần
Nếu học viên không đạt được điểm cam kết thì sẽ được miễn phí học phí và phí thi TOEIC chính thức mỗi 4 tuần cho đến khi đạt được.
|
Ngày nhập học
|
10 tuần trước ngày thi TOEIC chính thức tại Cebu
|
Điều kiện
|
- Đăng ký tối thiểu 12 tuần
- Tham gia ít nhất 95% tiết học và 100% bài thi thử Mock test đồng thời kết quả thi thử phải đạt yêu cầu nếu không duy trì được điểm số 2 lần sẽ bị loại khỏi khóa đảm bảo
- Không vi phạm nội quy, quy định học tập của trường
|
BUSINESS ENGLISH
Khóa học tiếng Anh thương mại này sẽ phù hợp với học viên từ level 5 trở lên, có mong muốn tập trung cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh, công sở. Học viên sẽ được bổ sung lượng từ vựng thương mại để làm việc với đối tác nước ngoài, phỏng vấn xin việc, hội họp, thuyết trình, đặt hàng…
Lớp học 1:1 (4 tiết): Speaking, Grammar, Vocabulary, *Professional English, Writing
Lớp học nhóm (4 tiết): Business Integration, Socials and public speaking, Reading Expressions (Giáo viên bản ngữ)
Lớp buổi sáng (1 tiết): CNN, BBC, TED Talk
Lớp buổi tối (2 tiết không bắt buộc): Daily English/ Intensive Grammar/ Various Writing
Tự học (2 tiết): Không bắt buộc tham gia
EAP (Chuẩn bị Du học nước ngoài)
Đối với các học viên đang có định hướng du học trung học, cao đẳng, đại học ở các nước nói tiếng Anh như Anh, Mỹ, Úc, Châu Âu… bạn được khuyến nghị tham gia chương trình EAP này. Chương trình không chỉ chuẩn bị cho bạn kiến thức tiếng Anh giao tiếp mà còn củng cố IELTS – Điều kiện đầu vào tiên quyết, giúp bạn nộp đơn vào các trường hoặc tìm kiếm một suất học bổng giá trị. Trong quá trình học, học viên thường xuyên làm các tiểu luận, thuyết trình, tranh luận… tất cả đều là những kỹ năng cần thiết khi học tập tại nước ngoài.
Để tham gia khóa học này, học viên cần có trình độ tương đương IELTS 5.5 trở lên và chỉ nhận học viên từ 18 tuổi trở lên
Lớp học 1:1 (6 tiết): Academic Reading, Presentation, Academic Speaking, Research Skill, Academic Vocabulary, Advanced Grammar
Lớp học nhóm (2 tiết): Advanced Writing, TED Talk (Giáo viên bản ngữ)
Lớp buổi sáng (1 tiết): CNN, BBC, TED Talk
Lớp buổi tối (2 tiết không bắt buộc): Grammar, Power Speaking, TED
Tự học (2 tiết bắt buộc): Làm bài tập, tự học.
FAMILY COURSE
Chương trình được thiết kế dành cho các gia đình có bố hoặc mẹ (người giám hộ) cùng con du học vào các kỳ nghỉ. Nội dung giảng dạy cũng được phân bổ tùy theo trình độ của người học. Đặc biệt, đối với trẻ em, giáo viên tập trung vào các kỹ năng phát âm, từ vựng… là những kỹ năng bổ trợ cho hoạt động giao tiếp thiết yếu cho trẻ. Ngoài ra, các lớp học dành cho phụ huynh cũng được thiết kế với cường độ vừa phải, tạo điều kiện cho phụ huynh có thời gian tự do cá nhân và chăm sóc con em mình.
(*) Trẻ em dưới 15 tuổi phải có người giám hộ đi cùng
Khi đến trường, các em nhỏ và người giám hộ sẽ tham gia bài kiểm tra đầu vào như thông thường và nếu đủ điều kiện các em có thể thể tham gia các chương trình PET, KET của Cambridge hay còn gọi tắt là Min.lv2.2 (Từ level 2 trở lên) và Min.lv.4 (Từ Level 4 trở lên).
Min.lv.2 (7 đến 14 tuổi)
Lớp học 1:1 (4 tiết): Speaking, Reading, Integrated Grammar, Vocabulary & Idiom
Lớp học nhóm (4 tiết): Conversation, Discussion and Debating, Native English, Listening
Lớp buổi sáng (1 tiết tự chọn): CNN, BBC, TED, Movie clips, Sitcom, Music
Lớp buổi tối (2 tiết không bắt buộc): Daily English, Listening & Writing, Intensive Speaking, Presentation, Interview Skills
Min.lv.4 (7 đến 14 tuổi)
Lớp học 1:1 (4 tiết): Speaking Part 1~4, Reading Part 1~5, Writing Part 1~3, Integrated Grammar and Vocabulary
Lớp học nhóm (4 tiết): Conversation, Discussion and Debating, Native English, Listening: Part 1~4
Lớp buổi sáng (1 tiết tự chọn): CNN, BBC, TED, Movie clips, Sitcom, Music
Lớp buổi tối (2 tiết không bắt buộc): Daily English, Listening & Writing, Intensive Speaking, Presentation, Interview Skills
Trong trường hợp không có nhu cầu tham gia khoá học Cambridge, trẻ có thể chọn chương trình Junior như sau:
Junior - Dành cho trẻ em (7 đến 14 tuổi)
Lớp học 1:1 (4 tiết): Speaking, Grammar, Writing, Reading / Vocabulary
Lớp học nhóm (4 tiết): Listening, Vocabulary, Speech, Expression (Giáo viên bản ngữ)
Parents ESL - Dành cho người giám hộ (20 tuổi trở lên)
Lớp học 1:1 (3 tiết): Listening, Vocabulary, Speech, Expression
Lớp học nhóm (1 tiết): Listening
Dưới đây là bảng phân chia level tại IMS
LEVEL
|
%
|
IELTS
|
TOEIC
|
TOEFL (iBT)
|
L 11
|
Mastery
|
95-100
|
8.5-9.0
|
950-990
|
110-120
|
L 10
|
Advanced
|
90-94
|
7.0-7.5
|
850-945
|
90-109
|
L 9
|
High Intermediate
|
85-89
|
6.0-6.5
|
750-845
|
75-89
|
L 8
|
Intermediate
|
75-84
|
5.0-5.5
|
650-745
|
65-74
|
L 7
|
Low Intermediate
|
65-74
|
4.0-4.5
|
550-645
|
51-64
|
L 6
|
High Elementary
|
60-64
|
3.5
|
450-545
|
50
|
L 5
|
Elementary
|
55-59
|
440-445
|
L 4
|
Low Elementary
|
50-54
|
350-395
|
L 3
|
High Beginner
|
40-49
|
2.5
|
345
|
30
|
L 2
|
Beginner
|
30-39
|
L 1
|
Low Beginner
|
0-29
|
» THỜI KHÓA BIỂU MẪU
Thời gian
|
Premium ESL
|
IELTS
|
06:30-8:30
|
Ăn sáng
|
07:00-07:45
|
Lớp buổi sáng (thứ 2- thứ 6)
|
07:45-08:30
|
Nghỉ ngơi
|
8:30-9:15
|
Lớp 1:1
|
Lớp 1:1
|
9:25-10:10
|
Lớp 1:1
|
Lớp 1:1
|
10:20-11:05
|
Lớp 1:1
|
Lớp 1:1
|
11:15-12:00
|
Lớp 1:1
|
Lớp 1:1
|
12:00-13:00
|
Ăn trưa
|
13:00-13:45
|
Lớp nhóm
|
Lớp nhóm
|
13:55-14:40
|
Tự học
|
Tự học (Writing)
|
14:50-15:35
|
Lớp nhóm (GV bản ngữ)
|
Lớp nhóm
|
15:45-16:30
|
Lớp nhóm
|
Lớp nhóm
|
16:40-17:25
|
Lớp nhóm
|
Lớp nhóm
|
17:30-19:00
|
Ăn tối
|
18:30-20:20
|
Lớp tối
|
Làm bài tập IELTS và Review
|
• Trên đây là lịch trình mẫu, mỗi học viên sẽ có một thời khoá biểu riêng sau khi nhập học
• Mỗi tiết học kéo dài 45 phút, 10 phút giải lao.
• Nhóm nhóm với bản ngữ chỉ áp dụng cho học viên đạt trình độ 3 trở lên. Dưới trình độ 3 học viên sẽ học nhóm với giáo viên Philippines.
• Giờ giới nghiêm: 23:00 hàng ngày.
» CÁC BÀI KIỂM TRA
Placement test: Kiểm tra đầu vào, được tổ chức từ 9 giờ sáng thứ Hai hàng tuần cho học viên mới. Nội dung kiểm tra tùy thuộc vào khóa học đăng ký.
Progress test: Kiểm tra mức độ tiến bộ, được tổ chức vào 9 giờ sáng thứ Tư hàng tuần, học viên có thể chọn tham gia bài test hoặc các lớp học thường lệ.
Thi thử TOEIC: Tổ chức vào 13:00 giờ chiều thứ Tư hàng tuần.
Thi thử IELTS: Tổ chức vào 13:00 giờ chiều thứ Năm hàng tuần.
» CÁC HOẠT ĐỘNG VÀ DỊCH VỤ KHÁC
1. Dịch vụ dọn phòng và giặt giũ được phục vụ 2 lần/ tuần (Khu ký túc xá nam: Thứ hai, thứ tư, thứ sáu. Khu ký túc xá nữ: Thứ ba, thứ năm, thứ bảy).
2. Ga giường, gối, chăn được thay đổi 2 lần/ tuần.
3. Nhà trường tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhưng không thường xuyên lắm. Học viên có thể nhận được sự tư vấn nếu muốn tự túc tham gia các hoạt động cá nhân bên ngoài trường.
4. Học viên sẽ được cấp chứng chỉ khi tốt nghiệp (Nếu tham gia từ 90% số tiết học trở lên).
5. Quản lý học viên sẽ luôn hỗ trợ học viên 24/24.
» HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ VÀ CÁC CHI PHÍ KHÁC
HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ (USD)
Premium ESL
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
1.760
|
3.520
|
5.280
|
7.040
|
8.800
|
10.560
|
Phòng đôi
|
1.610
|
3.220
|
4.830
|
6.440
|
8.050
|
9.660
|
Phòng ba
|
1.460
|
2.920
|
4.380
|
5.840
|
7.300
|
8.760
|
Phòng bốn
|
1.410
|
2.820
|
4.230
|
5.640
|
7.050
|
8.460
|
Intensive ESL
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
1.910
|
3.820
|
5.730
|
7.640
|
9.550
|
11.460
|
Phòng đôi
|
1.760
|
3.520
|
5.280
|
7.040
|
8.800
|
10.560
|
Phòng ba
|
1.610
|
3.220
|
4.830
|
6.440
|
8.050
|
9.660
|
Phòng bốn
|
1.560
|
3.120
|
4.680
|
6.240
|
7.800
|
9.360
|
Power Speaking
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
1.860
|
3.720
|
5.580
|
7.440
|
9.300
|
11.160
|
Phòng đôi
|
1.710
|
3.420
|
5.130
|
6.840
|
8.550
|
10.260
|
Phòng ba
|
1.560
|
3.120
|
4.680
|
6.240
|
7.800
|
9.360
|
Phòng bốn
|
1.510
|
3.020
|
4.530
|
6.040
|
7.550
|
9.060
|
Essential ESL
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
1.600
|
3.200
|
4.800
|
6.400
|
8.000
|
9.600
|
Phòng đôi
|
1.450
|
2.900
|
4.350
|
5.800
|
7.250
|
8.700
|
Phòng ba
|
1.300
|
2.600
|
3.900
|
5.200
|
6.500
|
7.800
|
Phòng bốn
|
1.250
|
2.500
|
3.750
|
5.000
|
6.250
|
7.500
|
Business English
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
1.935
|
3.870
|
5.805
|
7.740
|
9.675
|
11.610
|
Phòng đôi
|
1.785
|
3.570
|
5.355
|
7.140
|
8.925
|
10.710
|
Phòng ba
|
1.635
|
3.270
|
4.905
|
6.540
|
8.175
|
9.810
|
Phòng bốn
|
1.585
|
3.170
|
4.755
|
6.340
|
7.925
|
9.510
|
Pre IELTS/ IELTS
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
1.960
|
3.920
|
5.880
|
7.840
|
9.800
|
11.760
|
Phòng đôi
|
1.810
|
3.620
|
5.430
|
7.240
|
9.050
|
10.860
|
Phòng ba
|
1.660
|
3.320
|
4.980
|
6.640
|
8.300
|
9.960
|
Phòng bốn
|
1.610
|
3.220
|
4.830
|
6.440
|
8.050
|
9.660
|
IELTS Guarantee
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
12 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
6.180
|
12.360
|
Phòng đôi
|
5.730
|
11.460
|
Phòng ba
|
5.280
|
10.560
|
Phòng bốn
|
5.130
|
10.260
|
Pre TOEIC/ TOEIC/ Working Holiday
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
1.910
|
3.820
|
5.730
|
7.640
|
9.550
|
11.460
|
Phòng đôi
|
1.760
|
3.520
|
5.280
|
7.040
|
8.800
|
10.560
|
Phòng ba
|
1.610
|
3.220
|
4.830
|
6.440
|
8.050
|
9.660
|
Phòng bốn
|
1.560
|
3.120
|
4.680
|
6.240
|
7.800
|
9.360
|
TOEIC Guarantee
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
12 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
6.030
|
12.060
|
Phòng đôi
|
5.580
|
11.160
|
Phòng ba
|
5.130
|
10.260
|
Phòng bốn
|
4.980
|
9.960
|
EAP
|
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
2.520
|
5.040
|
7.560
|
10.080
|
12.600
|
15.120
|
Phòng đôi
|
2.370
|
4.740
|
7.110
|
9.480
|
11.850
|
14.220
|
Phòng ba
|
2.220
|
4.440
|
6.660
|
8.880
|
11.100
|
13.320
|
Phòng bốn
|
2.170
|
4.340
|
6.510
|
8.680
|
10.850
|
13.020
|
Family (Bố/ Mẹ)
|
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
1.700
|
3.400
|
5.100
|
6.800
|
8.500
|
10.200
|
Phòng đôi
|
1.550
|
3.100
|
4.650
|
6.200
|
7.750
|
9.300
|
Phòng ba
|
1.400
|
2.800
|
4.200
|
5.600
|
7.000
|
8.400
|
Phòng bốn
|
1.350
|
2.700
|
4.050
|
5.400
|
6.750
|
8.100
|
Family (Trẻ em)
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
2.200
|
4.400
|
6.600
|
8.800
|
11.000
|
13.200
|
Phòng đôi
|
2.050
|
4.100
|
6.150
|
8.200
|
10.250
|
12.300
|
Phòng ba
|
1.900
|
3.800
|
5.700
|
7.600
|
9.500
|
11.400
|
Phòng bốn
|
1.850
|
3.700
|
5.550
|
7.400
|
9.250
|
11.100
|
CÁC CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
Phí nhập học
|
100 USD (chỉ trả 1 lần)
|
SSP
|
7.000 peso (có giá trị tương ứng với thời gian học và dưới 6 tháng)
|
SSP E-Card
|
3.500 peso (có giá trị trong 1 năm)
|
Gia hạn visa
|
1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,050 peso; 9-12 tuần: 9,350 peso; 13-16 tuần: 12,600 peso; 17-20 tuần: 15,850 peso; 21-24 tuần: 19,100 peso
|
ACR - ICard
|
3,500 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm)
|
Thẻ học viên
|
200 peso
|
Điện + Nước
|
3,080 peso/ 4 tuần
|
Đón tại sân bay
|
Cuối tuần: 1,000 peso
|
Tài liệu học tập
|
300 - 800 peso/ cuốn (tùy giáo trình mà giá cả khác nhau) – Khoảng 3,000 peso cho 6 cuốn
|
Phí máy lạnh
|
800 peso/ 4 tuần
|
Đặt cọc KTX
|
3,000 peso. Được hoàn lại trước khi về nước.
|
LIÊN HỆ TƯ VẤN
» GHI CHÚ VÀ ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC
Tư vấn, báo giá và đăng ký nhập học
Báo giá có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của từng khách hàng. Báo giá thể hiện riêng rẽ các khoản chi phí như lệ phí nhập học, học phí, ký túc xá, chi phí địa phương…
Đơn vị tiền tệ được dùng trong báo giá là USD và Peso. Tỷ giá quy đổi được tính theo tỷ giá bán của Vietcombank tại thời điểm thanh toán. Báo giá có thể thay đổi tùy theo chính sách học phí và mức hỗ trợ ở từng thời điểm khác nhau. Tuy nhiên, khi đã đăng ký nhập học thì việc thanh toán sẽ áp dụng theo báo giá đã được thống nhất giữa khách hàng và Phil English trước đó. Không thể phát hành thêm bản báo giá nào khác sau khi đã đăng ký nhập học.
Những điều cần xác nhận sau khi đăng ký
Nhận thư mời nhập học: Thư mời nhập học thường sẽ được trường gửi trong vòng 72 giờ kể từ lúc khách hàng đăng ký nhập học (trừ thứ 7, chủ nhật hay ngày lễ). Nếu khách hàng chưa nhận được thư mời nhập học trong thời gian trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tư vấn viên để xác nhận lại. Cần in Thư mời nhập học để xuất trình lúc nhập cảnh vào Philippines.
Mua vé máy bay: Cần phải mua vé máy bay khứ hồi (hoặc vé máy bay xuất cảnh khỏi Philippines, tới một nước thứ 3). Công ty chúng tôi sẽ hướng dẫn cách mua vé máy bay sau khi có Thư mời nhập học từ trường. Tuy nhiên trong trường hợp gần sát đến ngày nhập học, được sự xác nhận của tư vấn viên, khách hàng vẫn có thể đặt vé máy bay trước khi nhận được Thư mời nhập học.
Tài liệu Orientation (Hướng dẫn nhập học): Khi gửi thư mời nhập học tới khách hàng, tư vấn viên cũng sẽ gửi kèm cả bản Hướng dẫn nhập học (Orientation). Bản hướng dẫn này sẽ bao gồm các thông tin về cuộc sống học tập tại Philippines hay Nội quy của trường, Chính sách hoàn tiền khi hủy khoá học, hoặc các thông tin cần biết trước khi xuất cảnh, nhập cảnh. Khách hàng cần phải đọc và hiểu rõ các thông tin đó.
Xác nhận lại lịch đón học viên tại sân bay của trường: Công ty chúng tôi sẽ gửi email cho khách hàng về lịch đón học viên tại sân bay trong tuần cuối cùng trước ngày xuất cảnh. Sẽ có kèm theo thông tin địa điểm mà nhân viên của trường sẽ chờ đón học viên tại sân bay, số điện thoại liên hệ của trường, số điện thoại của nhân viên Phil English.
Các vật dụng cần thiết khi du học Philippines cũng sẽ được liệt kê trong Bản hướng dẫn. Chúng tôi khuyến khích khách hàng nên mang theo máy tính xách tay. Các PC tại trường, học viên thường không được sử dụng. Tùy theo trường mà yêu cầu cần máy tính hoặc điện thoại thông minh để phục vụ việc học tập.
Đối với học phí, khách hàng sẽ chuyển vào tài khoản công ty Phil English. Tùy theo yêu cầu của khách hàng mà có trường hợp có thể chuyển khoản trực tiếp cho trường.
Khuyến khích mua bảo hiểm khi du học Philippines.
Về thay đổi lịch nhập học, vì còn tùy thuộc vào sự sắp xếp, lịch trình của trường nên xin vui lòng thông báo trước 6 tuần để chúng tôi có thể sắp xếp hợp lý.
Khi muốn gia hạn thời gian học tại trường, học viên có thể gửi yêu cầu và đóng phí gia hạn qua Phil English. Tùy thuộc vào thời gian gia hạn mà có thể áp dụng chính sách giảm giá khác nhau.
Phí đón học viên tại sân bay xin vui lòng đóng trực tiếp cho trường sau khi nhập học. Nếu không sử dụng dịch vụ Pick-up của trường, khách hàng không cần phải thanh toán phí Pick-up.
>>> Trường hợp cá nhân muốn tự di chuyển đến trường, Phil English sẽ hướng dẫn cách thức di chuyển đến trường.
Sau khi nhập học nếu có bất cứ vấn đề gì xảy ra, xin vui lòng liên hệ ngay đến công ty chúng tôi hoặc bộ phận quản lý học viên của trường. Khi muốn thay đổi giáo viên hay thời khoá biểu, học viên có thể báo trực tiếp với trường để được giải quyết nhanh hơn. Các trường hợp nhạy cảm như bị trộm cắp hay không hòa hợp với bạn cùng phòng, khách hàng có thể liên hệ tới Phil English, chúng tôi sẽ can thiệp và giải quyết nhanh chóng.
Trường hợp ở Philippines quá 6 tháng, khi xuất cảnh cần xuất trình thêm giấy ECC (Exit Clearance Certificate), là báo cáo chính thức của Cảnh sát. ECC là giấy chứng nhận trong thời gian 6 tháng ở Philippines, khách hàng không phạm tội. Chú ý rằng đối với các khách hàng ở Philippines trên 6 tháng, nếu không xuất trình giấy ECC thì sẽ không được xuất cảnh. Để có thể lấy được giấy ECC, vui lòng đóng phí 1,000~1,500 peso và nộp kèm 3~5 ảnh thẻ.
» THƯ VIỆN HÌNH ẢNH (Click ⇓⇓)
» VIDEO