CHẤT LƯỢNG VƯỢT TRỘI NHỜ HỆ THỐNG "HỌC VIÊN ĐÁNH GIÁ GIÁO VIÊN” – NÂNG CAO HIỆU SUẤT HỌC TẬP VỚI CHƯƠNG TRÌNH EB-PRO
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ PINES MAIN
|
1
|
Hoạt động theo mô hình Semi Sparta nhưng học viên có thể đăng ký thêm chương trình EB Pro để học tăng cường thêm vào buổi tối
|
2
|
Cơ sở vật chất tiện nghi, sạch sẽ
|
3
|
Trường dành cho học viên chuyên luyện giao tiếp từ căn bản đến nâng cao
|
4
|
Vị trí thuận tiện, gần các công viên nổi tiếng, không khí trong lành, khu vực an ninh
|
5
|
Hoàn tiền bữa ăn nếu học viên không hài lòng
|
6
|
Học viên có thể sử dụng App riêng của trường để kiểm tra mọi thông tin về học tập và sinh hoạt
|
» TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Trường Anh ngữ Pines (Pines International Academy – PIA) được thành lập năm 2002 tại thành phố cao nguyên sương mù Baguio, là thành phố hàng đầu về giáo dục và du lịch nghỉ dưỡng của Philippines. Baguio với nhiệt độ trung bình luôn duy trì là 18~20°C, là điều kiện môi trường trong lành, thuận lợi cho các học viên theo học ở đây. Đặc biệt, thành phố Baguio là thành phố an toàn bậc nhất Philippines, học viên hoàn toàn yên tâm khi đi du lịch, tham quan mỗi cuối tuần. Không khí học tập nghiêm túc, điều kiện tuyển dụng giáo viên gắt gao, chương trình học được thiết kế đa dạng, hệ thống chăm sóc và hỗ trợ học viên chu đáo, tất cả những yếu tố đó đã làm nên thương hiệu của trường PINES.
Pines International Academy là một trong số trường học Anh ngữ có cơ sở vật chất hiện đại, tiên tiến, chất lượng bậc nhất ở Philippines với 2 campus: Main Campus (Chuyên đào tạo các khoá ESL từ căn bản đến nâng cao và TOEIC) và PINES IELTS Specialized Campus (chỉ chuyên đào tạo luyện thi IELTS). Nhờ việc phân chia rõ ràng phân hiệu trường và sách giáo khoa giảng dạy theo từng khoá học, học viên được tiếp cận chương trình đào tạo đúng với mục tiêu và năng lực của bản thân.
Tên trường
|
Pines International Academy - Main Campus
|
Địa chỉ
|
Ignacio Villamor St, Baguio City, Philippines
|
Thành lập
|
Năm 2002
|
Quy mô
|
200 học viên
|
Công nhận bởi
|
Cơ quan Giáo dục và Phát triển kỹ năng Philippines (TESDA); Ủy quyền của Cục quản lý nhập cảnh Philippines, Hội đồng thi chính thức TOEIC, Hội đồng thi IELTS của British Council
|
Khóa học
|
Power Speaking, ESL, Family, TOEIC, TOEIC Speaking
|
Giáo viên
|
Khoảng 120 giáo viên người Philippines
|
Cơ sở trường học
|
Trường nằm trong tòa nhà 4 tầng, trong đó PINES Main tọa lạc từ tầng 2 đến tầng 4 (wifi phủ khắp trường).
- Tầng 2: Trung tâm thi IELTS, TOEIC chính thức, ký túc xá học viên nữ, khu giặt giũ, phòng nấu ăn chia sẻ (nơi học viên có thể tự nấu ăn), phòng gym, văn phòng hỗ trợ.
- Tầng 3: Văn phòng, nhà ăn, khu vực nghỉ giải lao
- Tầng 4: Phòng học, ký túc xá nam, khu vực nghỉ ngơi
- Sân thượng: Khu vực cho phép hút thuốc lá
|
Ký túc xá
|
PINES Main bao gồm 2 tòa nhà:
- Tòa nhà phía trước là khu học tập, trung tâm tổ chức thi IELTS chính thức, ký túc xá phòng 4 và phòng 6, văn phòng, nhà ăn, phòng tập thể dục, cửa hàng tiện lợi... Tòa nhà phía sau là ký túc xá phòng đơn và phòng đôi.
- Ký túc xá phòng 4 và phòng 6 không có tủ lạnh, mà chỉ có trong phòng đơn và phòng đôi. Học viên có thể thuê máy sấy tóc với chi phí 200 Peso/ 4 tuần.
- Phòng đơn, phòng đôi, phòng bốn, phòng sáu. Mỗi phòng đều trang bị giường, tủ, máy hút ẩm (dung tích lớn), phòng tắm và nhà vệ sinh tách biệt, vòi hoa sen, bàn học…
|
Dịch vụ tiện ích khác
|
Tầng 1 có quán cà phê, nhà hàng, siêu thị. Học viên có thể xuống đây ăn trưa, ăn tối hoặc mua sắm vào khung giờ từ 18:00 đến 22:00.
|
» ĐẶC ĐIỂM CỦA PINES MAIN
Cơ sở chuyên đào tạo chương trình giao tiếp, kỹ năng nói và TOEIC
Với việc chuyên môn hoá chương trình giảng dạy ở 2 campus trong đó PINES Main đã trở thành địa điểm tập trung giảng dạy các khóa giao tiếp, luyện nói chuyên sâu và luyện thi TOEIC. Mỗi ngày học viên sẽ được cung cấp 8 - 13 tiết học (8 tiết học chính thức + 5 tiết học tùy chọn).
Học viên có thể đánh giá đội ngũ giảng viên. Tất cả các giáo viên phải duy trì mức điểm đánh giá từ 95 - 98 điểm trở lên
Mỗi tháng, trường cho phép học viên được đánh giá giáo viên theo thang điểm 100. Giáo viên phải được 95 điểm trở lên mới được tính là đạt. Giáo viên nào có số điểm dưới 95 trong 2 tháng liên tiếp sẽ không được phép giảng dạy ở trường nữa. (Thông tin thêm: Cơ sở Chapis yêu cầu phải trên 98 điểm).
Trong số tất cả các trường Anh ngữ tại Philippines, PINES sở hữu lực lượng giáo viên có trình độ chuyên môn cao và được đánh giá hết sức uy tín từ các học viên.
Địa điểm tổ chức thi TOEIC và IELTS chính thức
Hội đồng Anh đã ủy quyền cho PINES Main trở thành Hội đồng thi IELTS trên máy tính chính thức tại khu vực Baguio từ tháng 9/ 2017. Học viên có thể đăng ký thi IELTS trên máy tính hàng tuần (chỉ cần đăng ký tại văn phòng của trường chậm nhất 2 tuần trước khi thi).
Đây cũng là địa điểm thi TOEIC chính thức do ETS chỉ định, được tổ chức mỗi tháng một lần. (Học viên có thể đăng ký thi tại văn phòng trường trước khi ngày thi bắt đầu khoảng 1 tuần).
Cung cấp chương trình EB Pro bên cạnh giờ học chính thức, dành cho các học viên muốn tăng cường thời gian học trong ngày
Về cơ bản, PINES Main hoạt động theo mô hình Semi Sparta tức là sau khi kết thúc các tiết học chính thức, học viên có thể ra ngoài hoặc tuỳ ý sử dụng thời gian cá nhân. Bên cạnh đó, học viên muốn tăng cường thêm tiết học, tập trung tuyệt đối như mô hình Sparta vẫn có thể đăng ký thêm chương trình EB Pro - English Booster Program.
Chương trình EB Pro sẽ cung cấp thêm các tiết học tăng cường vào buổi tối, bài kiểm tra từ vựng hàng ngày, các bài test hằng tuần và tự học bắt buộc có giáo viên hướng dẫn… Xin vui lòng xem chi tiết tại phần mô tả khóa học và chương trình đào tạo.
Học viên sử dụng app để tự theo dõi kết quả học tập, thời gian biểu và đưa ra các yêu cầu
Nhà trường xây dựng một ứng dụng riêng gọi là Portal để giúp học viên có thể dễ dàng theo dõi lịch học, giáo viên, kết quả học tập cũng như đưa ra các yêu cầu như sửa chữa trang thiết bị, hoàn phí bữa ăn nếu không hài lòng, đăng ký lớp tự chọn, đăng ký tham gia chương trình EB Pro…
Sau mỗi kỳ thi hằng tháng, nhà trường sẽ lên kế hoạch điều chỉnh, tư vấn chương trình học tập phù hợp cho học viên theo trình độ tương ứng. Trong trường hợp học viên có bất kỳ vấn đề gì không hài lòng, học viên có thể liên hệ với quản lý của mình để phản ánh ngay lập tức.
Hoàn 100% chi phí bữa ăn nếu học viên không hài lòng
Từ ngày 1/8/2024, nhà trường cho phép học viên linh hoạt chọn lựa sử dụng bữa ăn tại trường hoặc không (Riêng học viên mới thì phải sử dụng bữa ăn của trường ít nhất 2 tuần đầu tiên sau khi nhập học).
Theo đó, tất cả các bữa sáng là miễn phí, chi phí ký túc xá và bữa ăn mà nhà trường đang niêm yết là bao gồm bữa trưa và bữa tối các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6, được học viên thanh toán trước khi nhập học. Các bữa ăn vào cuối tuần (thứ 7 và chủ nhật) là chưa bao gồm. Do đó nếu muốn sử dụng bữa ăn cuối tuần, học viên cần phải đăng ký qua app vào thứ 6 hằng tuần.
Trong trường hợp, không hài lòng với các bữa ăn mà mình đã trả phí, học viên có thể yêu cầu hoàn lại 100% số tiền. Trên thực tế, đây là một biện pháp giúp đội ngũ bếp ăn ngày càng đáp ứng tốt nhu cầu ăn uống của học viên hơn nếu muốn tránh tình trạng yêu cầu hoàn tiền, từ đó bữa ăn cũng sẽ được nâng cao chất lượng.
|| Tham khảo thêm: Trường Anh ngữ PINES cung cấp thêm lựa chọn về bữa ăn
» KHÓA HỌC VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Khóa học
|
Lớp thường lệ
|
Lớp đặc biệt
|
Power Speaking
|
4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm
|
(*) Lớp tùy chọn và chương trình EP Pro
|
Intensive Speaking
|
5 giờ 1:1 + 2 giờ nhóm
|
Power ESL 5
|
5 giờ 1:1
|
Power ESL 7
|
7 giờ 1:1
|
Light ESL 4
|
4 giờ 1:1
|
TOEIC
|
4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm
|
TOEIC Speaking
|
4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm
|
Family (Parent)
|
2 giờ 1:1
|
Family (Junior)
|
5 giờ 1:1 + 2 giờ nhóm
|
(*) Lưu ý: Lớp tuỳ chọn và chương trình EB Pro là không bắt buộc. Học viên muốn tham gia sẽ đăng ký và đóng phí sau khi đến trường.
- Phí đăng ký lớp tùy chọn: 300 peso/ 2 tuần. Học viên tham gia đầy đủ trong 2 tuần sẽ được nhà trường hoàn trả số tiền này.
- Phí đăng ký EP Pro: 5,000 peso/ 4 tuần (bao gồm 60 tiết học)
Dưới đây là điểm khác biệt về lịch trình của học viên tham gia hoặc không tham gia chương trình EB Pro:
Lớp học
|
Thời gian
|
Đăng ký EB Pro
|
Không đăng ký EB Pro
|
Lớp buổi sáng
|
7:00 - 7:40
|
Lớp từ vựng
|
Không có
|
Lớp thường lệ
|
08:00 - 17:05
|
Từ 4 - 8 tiết tùy khoá học
|
Lớp tùy chọn
|
18:10 - 18:50
|
1 tiết (nếu đăng ký phải tham gia tối thiểu 2 tuần)
|
Lớp buổi tối
|
19:00 - 20:30
|
2 tiết buổi tối
|
Tự học bắt buộc trong 2 tuần đầu tiên sau khi nhập học
|
21:20 - 22:00
|
1 tiết tự học bắt buộc
|
Kiểm tra từ vựng
|
20:40 - 21:40
|
Bắt buộc từ thứ 2 - thứ 5
|
Không có
|
Việc ra ngoài trường
|
17:10 - 22:00
|
Chỉ được ra ngoài vào cuối tuần (Nếu không vượt qua bài kiểm tra từ vựng phải tự học thêm 2 tiếng vào thứ 7)
|
Học viên có thể ra ngoài sau giờ học
|
Vậy, chương trình EB Pro là gì?
EB Pro (English Booster Program) là chương trình được phát triển và đưa vào áp dụng tại PINES Main từ ngày 22/09/2024. EB Pro cung cấp thêm các lớp học tăng cường buổi sáng và tối ngoài các giờ học thường lệ đồng thời tiến hành kiểm tra từ vựng thường xuyên hàng ngày. Với lịch học thiết kế theo mô hình Spartan, cho phép học viên cải thiện chuyên sâu các kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng Nói trước công chúng.
Chương trình EB Pro sẽ bao gồm 1 tiết học tăng cường vào buổi sáng và 3 tiết học tăng cường vào buổi tối. Đối với lớp buổi sáng, học viên sẽ tham gia bổ sung từ vựng. Đối với các lớp buổi tối, học viên sẽ được phân chia lớp theo trình độ tương ứng với từng môn học khác nhau, cụ thể:
Lớp buổi sáng
|
7:00 - 7:40
|
Lớp từ vựng (riêng thứ 6 sẽ có bài kiểm tra tổng số từ trong tuần)
|
Lớp buổi tối
|
19:00 - 19:40
|
Level 1 - 3
|
Speaking Practice
|
19:50 - 20:30
|
Conversation Champions
|
19:00 - 19:40
|
Level 4 - 6
|
Expressions Explorers
|
19:50 - 20:30
|
Public Speaking
|
20:40 - 21:10
|
30 phút kiểm tra từ vựng đã học mỗi ngày
|
21:40 - 22:00
|
Tự học có giáo viên hướng dẫn
|
- Với chương trình EB Pro, học viên chỉ có thể đăng ký sau khi nhập học 2 tuần. Sau khi đăng ký, học viên bắt buộc tham gia ít nhất 4 tuần. Vì thế chương trình này chỉ phù hợp với các bạn có thời gian học từ 6 tuần trở lên.
- Nếu không đạt 80% điểm số bài kiểm tra từ vựng, học viên sẽ phải tự học 2 tiếng vào thứ 7.
- Nhà trường sẽ cung cấp báo cáo kết quả học tập trong đó bao gồm các chỉ số tiến bộ về mặt Speaking và từ vựng mỗi 4 tuần.
POWER SPEAKING
Đây là khóa học tiêu biểu của trường, đào tạo cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết một cách tổng quát. Trường phân chia năng lực tiếng Anh của học viên thành 10 cấp độ. Một ngày có 8 tiết chính quy và 1-2 tiết tự chọn.
Lớp 1:1 (4 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. Chương trình học và thời khóa biểu khác nhau tùy vào trình độ của học viên.
Lớp 1:4 (4 tiết, 1 lớp 3-4 học viên): Pattern English, Discussion, General Conversation, Listening, Writing
Lớp đặc biệt (Có tính phí): Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro.
(*) Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
INTENSIVE SPEAKING
Cũng như khóa Power ESL, Khóa học này thiết kế cho học viên chú trọng vào kỹ năng nói bằng cách tăng cường lớp 1:1. Khóa học này đặc biệt phù hợp cho học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong thời gian ngắn nhất bằng cách thêm một lớp 1:1 với giáo viên. Theo chương trình này học viên sẽ có 5 lớp 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ mỗi ngày.
Lớp 1:1 (5 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. (Học viên sẽ có từ 2-3 tiết tập trung cho kỹ năng nói)
Lớp 1:4 (2 tiết, 1 lớp 3-4 học viên): General Conversation, Discussion, Pattern English, Listening, Writing…
Lớp đặc biệt (Có tính phí): Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro.
(*) Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
POWER ESL 5 - 7
Khóa học này khá khác biệt so với hai khóa ESL trên, với chương trình học chỉ bao gồm 5-7 tiết 1:1 một ngày (không có tiết học nhóm). Do đó, học viên hoàn toàn có thể chủ động yêu cầu giáo viên dạy theo nhu cầu hoặc điểm yếu của mình. Khóa học này dành cho những học viên muốn nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách chuyên sâu trong thời gian ngắn, thông qua các lớp học 1:1 cùng giáo viên.
Sau khi nhập học, học viên sẽ gặp và trao đổi với quản lý trường cùng giáo viên trưởng để chọn ra môn học phù hợp. Sau khi học một tuần, học viên sẽ được gặp giáo viên trưởng để được tư vấn thêm và phản hồi về các môn học đã đăng ký.
Lớp 1:1 (5 - 7 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar…Không giống như các khóa ESL khác, khi học Power ESL 5/6/7, bạn có thể lựa chọn 2 môn học bất kỳ như Business, Basic English, Presentation, Listening… để học xen kẽ.
Lớp đặc biệt (Có tính phí): Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro.
(*) Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
LIGHT ESL 4
Đây là khóa học chỉ có 4 tiết 1 kèm 1 mỗi ngày, dành cho những học viên muốn có thêm nhiều thời gian cá nhân để làm việc hoặc nghỉ ngơi, giải trí
Lớp 1:1 (4 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. Chương trình học và thời khóa biểu khác nhau tùy vào trình độ của học viên.
Lớp đặc biệt (Có tính phí): Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro.
(*) Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
TOEIC
Là khóa học giúp học viên ôn luyện để tăng điểm số TOEIC chính thức. Học viên sẽ được đội ngũ giáo viên chất lượng cao hướng dẫn nhiện tình và kỹ lưỡng để đạt được mức tăng điểm số cao nhất trong thời gian ngắn.
Yêu cầu đầu vào: TOEIC 670 hoặc IELTS 4.0 trở lên.
Lớp học 1:1 (4 tiết): TOEIC Reading, TOEIC Listening, TOEIC Grammar, Discussion
Lớp học 1:4 (4 tiết): TOEIC Listening, TOEIC Reading
Lớp đặc biệt (Có tính phí): Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro.
(*) Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
TOEIC SPEAKING
Khóa học này chuyên về TOEIC Speaking, thúc đẩy kỹ năng Nói và diễn đạt trong những ngữ thực tế và tình huống hàng ngày. Khóa học dành này dành cho những học viên muốn tăng điểm số TOEIC Speaking trong thời gian ngắn.
Lớp học 1:1 (4 tiết): TOEIC Speaking 1, TOEIC Speaking 2, TOEIC Speaking 3
Lớp học 1:4 (4 tiết): TOEIC Speaking Tactics, TOEIC Speaking Pattern, Speak Up (Và một số môn khác liên quan đến TOEIC Speaking)
Lớp đặc biệt (Có tính phí): Bao gồm lớp tùy chọn buổi tối (Vocabulary Master, Tik Talk, Speaking Master, Emergency English, Watch Up, British English Listening) và chương trình EB Pro.
(*) Học viên mới nhập học bắt buộc phải tham gia tự học suốt 2 tuần đầu tiên từ thứ 2 đến thứ 6, vào lúc 19:00 - 22:00, có giáo viên hướng dẫn.
FAMILY (Dành cho trẻ dưới 15 tuổi đi kèm phụ huynh)
Đây là khoá học dành cho học viên nhỏ tuổi, có phụ huynh/ người giám hộ đi kèm và học chung. Phụ huynh/ người giám hộ có thể lựa chọn đăng ký bất kỳ khoá học nào tại PINES Main, còn các em nhỏ sẽ có lịch học như sau:
Lớp 1:1 (5 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. (Học viên sẽ có từ 2-3 tiết tập trung cho kỹ năng nói)
Lớp 1:4 (2 tiết, 1 lớp 3-4 học viên): General Conversation, Discussion, Pattern English, Listening, Writing…
Lưu ý: Phụ huynh/ người giám hộ sẽ ở cùng phòng ký túc xá với con em của mình.
» CÁC BÀI KIỂM TRA
Level Test: Kiểm tra trình độ đầu vào cho học viên mới, được tổ chức theo các khung giờ sau đây
- Chiều chủ nhật (sau ngày pick up của trường): 13:30 – 14:10: Listening; 14:50 – 15:30: Reading
- Sáng thứ hai: từ 09:00 – 12:00: Speaking
Vocabulary test: Tổ chức hàng ngày và hàng tuần đối với học viên đăng ký chương trình EB Pro
PEPT (Bài kiểm tra đánh giá cấp độ học viên): Được tổ chức 2 lần/ tháng.
Bài kiểm tra cho Level 1 đến Level 3 (Sơ cấp): Kiểm tra kỹ năng Nói vào thứ Sáu tuần thứ hai, tuần thứ 3 và tuần thứ tư (nội dung bài kiểm tra sẽ khác nhau theo mỗi tuần). Kiểm tra kỹ năng Nghe vào ngày thứ Năm tuần thứ tư của mỗi tháng. Kết quả bài kiểm tra hàng tuần và hàng tháng này sẽ là căn cứ để đánh giá khả năng lên Level của học viên.
Bài kiểm tra cho Level 4 và Level 5 (Tiền trung cấp): PINES tự xây dựng hệ thống kiểm tra trình độ học viên có tên gọi PEPT (Pines English Proficiency Test). Speaking: vào mỗi thứ Sáu của tuần thứ 3, Listening, Reading, Writing: vào thứ Năm của tuần thứ 4. Kết quả bài kiểm tra là cơ sở để xét tăng Level cho học viên.
Sau mỗi lần kiểm tra, tùy thuộc vào kết quả của học viên, PINES sẽ điều chỉnh lại chương trình học của học viên, nếu học viên yếu kỹ năng nào PINES sẽ tập trung vào kỹ năng đó kỹ hơn.
|| Xem thêm: Hệ thống đánh giá trình độ học viên tại trường Anh ngữ PINES
» THỜI GIAN BIỂU MỘT NGÀY
Dưới đây là thời khoá biểu mẫu của học viên tham gia chương trình EB Pro
Thời gian
|
Lớp học
|
Ghi chú
|
7:00 - 7:40
|
Lớp từ vựng
|
Thứ 2 đến thứ 6
|
7:40 - 8:00
|
Ăn sáng
|
8:10 - 16:55
|
Lớp học thường lệ
|
Lớp 1:1 và lớp nhóm
|
11:45 - 12:15
12:40 - 13:10
|
Ăn trưa (chia theo 2 khung giờ tuỳ thuộc vào thời gian kết thúc lớp học)
|
17:40 -18:20
|
Lớp học thường lệ
|
Lớp 1:1 và lớp nhóm
|
17:40 -18:20
|
Ăn tối
|
18:10 - 18:50
|
Lớp tùy chọn
|
Không bắt buộc
|
19:00 - 19:40
|
Lớp buổi tối thứ 1
|
Expressions Explorers
|
19:50 - 20:30
|
Lớp buổi tối thứ 2
|
Public Speaking
|
20:40 - 21:10
|
Kiểm tra từ vựng
|
Thứ 2 đến thứ 5
|
21:20 - 22:00
|
Tự học bắt buộc
|
Có giáo viên hướng dẫn
|
» CÁC HOẠT ĐỘNG VÀ DỊCH VỤ KHÁC
Wifi có sẵn trong khuôn viên trường và ký túc xá
Phòng tập thể thao (mới lắp đặt từ 2018). Mở cửa từ 6 giờ sáng đến 12 giờ đêm
Dịch vụ giặt giũ: Chia theo lịch nam nữ. Học viên phải trả phí 150 peso/ lần cho 7kg quần áo.
Bếp tự nấu ăn: Học viên có thể tự nấu những món ăn đơn giản tại khu vực nấu ăn chung của trường.
Khu vực giải lao: Ở mỗi tầng sẽ trang bị một khu vực nghỉ ngơi có view đẹp cho học viên ngồi thư giãn.
Khu vực hút thuốc: Ở sân thượng tòa nhà. Có cửa hàng tiện lợi, quán ăn và quán cà phê tại tầng 1 của tòa nhà. Học viên có thể ghé vào giờ ăn trưa hoặc ăn tối.
Hoạt động thể thao (bóng rổ, bóng chuyền, cầu lông): Được tổ chức mỗi tháng một lần
Hoạt động Board Game Night: Được tổ chức vào tối thứ 2 hàng tuần từ 7pm - 10pm.
Hoạt động Performance Night: Được tổ chức vào tối thứ 6 mỗi 2 tuần, từ 7pm - 10pm.
|| Xem thêm: Lịch pick up học viên của hiệp hội BESA
» HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ VÀ CÁC CHI PHÍ KHÁC
HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ (USD)
Power Speaking
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn A
|
2.180
|
4.360
|
6.540
|
8.720
|
10.900
|
13.080
|
Phòng đơn B
|
2.080
|
4.160
|
6.240
|
8.320
|
10.400
|
12.480
|
Phòng đơn C
|
1.900
|
3.800
|
5.700
|
7.600
|
9.500
|
11.400
|
Phòng đôi A
|
1.800
|
3.600
|
5.400
|
7.200
|
9.000
|
10.800
|
Phòng đôi B
|
1.770
|
3.540
|
5.310
|
7.080
|
8.850
|
10.620
|
Phòng bốn
|
1.630
|
3.260
|
4.890
|
6.520
|
8.150
|
9.780
|
Phòng sáu
|
1.500
|
3.000
|
4.500
|
6.000
|
7.500
|
9.000
|
Intensive ESL
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn A
|
2.270
|
4.540
|
6.810
|
9.080
|
11.350
|
13.620
|
Phòng đơn B
|
2.170
|
4.340
|
6.510
|
8.680
|
10.850
|
13.020
|
Phòng đơn C
|
1.990
|
3.980
|
5.970
|
7.960
|
9.950
|
11.940
|
Phòng đôi A
|
1.890
|
3.780
|
5.670
|
7.560
|
9.450
|
11.340
|
Phòng đôi B
|
1.860
|
3.720
|
5.580
|
7.440
|
9.300
|
11.160
|
Phòng bốn
|
1.720
|
3.440
|
5.160
|
6.880
|
8.600
|
10.320
|
Phòng sáu
|
1.590
|
3.180
|
4.770
|
6.360
|
7.950
|
9.540
|
Power ESL 5 / TOEIC
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn A
|
2.230
|
4.460
|
6.690
|
8.920
|
11.150
|
13.380
|
Phòng đơn B
|
2.130
|
4.260
|
6.390
|
8.520
|
10.650
|
12.780
|
Phòng đơn C
|
1.950
|
3.900
|
5.850
|
7.800
|
9.750
|
11.700
|
Phòng đôi A
|
1.850
|
3.700
|
5.550
|
7.400
|
9.250
|
11.100
|
Phòng đôi B
|
1.820
|
3.640
|
5.460
|
7.280
|
9.100
|
10.920
|
Phòng bốn
|
1.680
|
3.360
|
5.040
|
6.720
|
8.400
|
10.080
|
Phòng sáu
|
1.550
|
3.100
|
4.650
|
6.200
|
7.750
|
9.300
|
Light ESL 4
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn A
|
2.100
|
4.200
|
6.300
|
8.400
|
10.500
|
12.600
|
Phòng đơn B
|
2.000
|
4.000
|
6.000
|
8.000
|
10.000
|
12.000
|
Phòng đơn C
|
1.820
|
3.640
|
5.460
|
7.280
|
9.100
|
10.920
|
Phòng đôi A
|
1.720
|
3.440
|
5.160
|
6.880
|
8.600
|
10.320
|
Phòng đôi B
|
1.690
|
3.380
|
5.070
|
6.760
|
8.450
|
10.140
|
Phòng bốn
|
1.550
|
3.100
|
4.650
|
6.200
|
7.750
|
9.300
|
Phòng sáu
|
1.420
|
2.840
|
4.260
|
5.680
|
7.100
|
8.520
|
Power ESL 7
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn A
|
2.470
|
4.940
|
7.410
|
9.880
|
12.350
|
14.820
|
Phòng đơn B
|
2.370
|
4.740
|
7.110
|
9.480
|
11.850
|
14.220
|
Phòng đơn C
|
2.190
|
4.380
|
6.570
|
8.760
|
10.950
|
13.140
|
Phòng đôi A
|
2.090
|
4.180
|
6.270
|
8.360
|
10.450
|
12.540
|
Phòng đôi B
|
2.060
|
4.120
|
6.180
|
8.240
|
10.300
|
12.360
|
Phòng bốn
|
1.920
|
3.840
|
5.760
|
7.680
|
9.600
|
11.520
|
Phòng sáu
|
1.790
|
3.580
|
5.370
|
7.160
|
8.950
|
10.740
|
Parents Course
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đôi A
|
1.620
|
3.240
|
4.860
|
6.480
|
8.100
|
9.720
|
Phòng đôi B
|
1.590
|
3.180
|
4.770
|
6.360
|
7.950
|
9.540
|
Phòng ba
|
1.530
|
3.060
|
4.590
|
6.120
|
7.650
|
9.180
|
Phòng bốn
|
1.450
|
2.900
|
4.350
|
5.800
|
7.250
|
8.700
|
Phòng sáu
|
1.320
|
2.640
|
3.960
|
5.280
|
6.600
|
7.920
|
Junior Course
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đôi A
|
2.370
|
4.740
|
7.110
|
9.480
|
11.850
|
14.220
|
Phòng đôi B
|
2.340
|
4.680
|
7.020
|
9.360
|
11.700
|
14.040
|
Phòng ba
|
2.280
|
4.560
|
6.840
|
9.120
|
11.400
|
13.680
|
Phòng bốn
|
2.200
|
4.400
|
6.600
|
8.800
|
11.000
|
13.200
|
Phòng sáu
|
2.070
|
4.140
|
6.210
|
8.280
|
10.350
|
12.420
|
• Các bữa ăn trong tuần (thứ 2 đến thứ 6) đã bao gồm trong phí ký túc xá bắt buộc thanh toán trước khi nhập học.
• Các bữa ăn cuối tuần (thứ 7 - chủ nhật) là tuỳ chọn và không bao gồm trong phí ký túc xá. Học viên sẽ đăng ký và thanh toán sau khi nhập học. Chi phí mỗi bữa ăn là 179 peso.
• Học viên mới được yêu cầu bắt buộc sử dụng bữa ăn trong tuần trong 2 tuần đầu tiên sau khi nhập học.
CÁC CHI PHÍ KHÁC
Phí nhập học
|
100 USD (chỉ trả 1 lần)
|
SSP
|
6.800 peso (có giá trị tương ứng với thời gian học và dưới 6 tháng)
|
SSP E-Card
|
4.000 peso (có giá trị trong 1 năm)
|
Gia hạn visa
|
1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,940 peso; 9-12 tuần: 9,150 peso; 13-16 tuần:12,390 peso; 17-20 tuần: 15,630 peso; 21-24 tuần: 18,870 peso
|
ACR - ICard
|
3,500 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm)
|
Thẻ học viên
|
300 peso
|
Điện + Nước
|
3,000 peso/ 4 tuần
|
Đón tại sân bay
|
Theo lịch pick up của BESA: 3,000 peso/ người
|
Tài liệu học tập
|
4 tuần: 1,100 peso (5 cuốn); 1,600 peso (6 cuốn)
|
Phí giặt sấy
|
150 peso/ 7 kg quần áo
|
Đặt cọc KTX
|
4,000 peso. Sẽ hoàn trả sau khi kết thúc khóa học.
|
Học thêm lớp 1:1
|
ESL: 6,500 peso/ 4 tuần; TOEIC: 7,500 peso/ 4 tuần
|
Lớp học tuỳ chọn
|
600 peso/ 4 tuần
|
Lớp học đặc biệt
|
Lớp tùy chọn: 300 peso/ 2 tuần; Chương trình EB Pro: 5,000 peso/ 4 tuần
|
Chi phí ở lại thêm
|
Phòng đơn: 2,500 peso/ ngày; Các loại phòng khác: 1,500 peso/ ngày
|
LIÊN HỆ TƯ VẤN
» THƯ VIỆN HÌNH ẢNH (Click ⇓⇓)
» VIDEO
Theo nguồn: Phil English
Link: Trường Anh ngữ Pines Main, Baguio