CHƯƠNG TRÌNH HỌC NHIỀU TIẾT 1:1 - MÔI TRƯỜNG ẤM CÚNG, TIỆN NGHI
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ I.BREEZE
|
1
|
Bữa ăn ngon miệng, chất lượng cao
|
2
|
Cơ sở vật chất mới, tiện nghi
|
3
|
Quy mô vừa, không khí học tập thân thiện như một gia đình
|
4
|
Học phí thấp
|
5
|
Chương trình nhiều tiết 1:1, cải thiện nghe nói
|
6
|
Gần trường có siêu thị, dễ dàng đi taxi đến Ayala Mall hoặc SM Mall
|
7
|
Có thể ra ngoài vào các ngày trong tuần
|
» TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Học tiếng Anh tại Cebu là lựa chọn của hầu hết các du học sinh, không chỉ bởi đây là nơi tập trung nhiều trường Anh ngữ mà còn là địa điểm thích hợp để học viên có thể du lịch, thưởng ngoạn cuối tuần, trải nghiệm môi trường học tập cùng nhiều hoạt động bổ ích. Tuy vậy, vì là thành phố lớn, có mức sống cao hơn Baguio hay Bacolod, các trường Anh ngữ ở Cebu thường có học phí cao hơn khoảng 10% so với những khu vực còn lại.
Tuy vậy, nếu lựa chọn Cebu làm điểm đến, bạn vẫn có thể học tập với chi phí tương đương một số trường ở Baguio mà thậm chí còn có những ưu điểm về vị trí toạ lạc, đó chính là trường Anh ngữ I.BREEZE International Language Center (Gọi tắt là I.BREEZE).
I.BREEZE là trường Anh ngữ được trang bị đầy đủ các tiện nghi, ký túc xá ấm cúng, đẹp mắt và những bữa ăn ngon miệng, đa dạng các món. Trong quá trình theo học tại trường, các học viên luôn nhận được sự quan tâm sâu sắc từ giáo viên, nhân viên quản lý và ngay cả hiệu trưởng. Trường cũng phù hợp với những học viên mới bắt đầu học tiếng Anh, trình độ căn bản, tập trung rèn luyện nghe nói, cải thiện giao tiếp.
Có thể nói I.BREEZE là một trong số ít các trường có sự cân bằng rất tốt về chi phí, cơ sở vật chất và chất lượng giảng dạy.
Tên trường
|
I.BRREEZE International Language Center
|
Địa chỉ
|
Tres Borces Arcade, Tres Borces st, Mabolo, Cebu, Philippines 6000
|
Năm thành lập |
2012
|
Quy mô
|
200 học viên
|
Công nhận bởi
|
TESDA
|
Khoá học
|
ESL, IELTS, TOEIC, Junior English, Business
|
Giáo viên
|
65 giáo viên Philippines + 1 giáo viên bản ngữ (người Canada)
|
Cơ sở trường học
|
Phòng học, nhà ăn, hồ bơi, khu vực chơi bóng bàn, phòng gym đơn giản. *Chỉ có wifi lại khu vực sân thượng và nhà ăn.
|
Ký túc xá
|
Có các loại phòng đơn, phòng đôi, phòng ba và phòng bốn. Trong phòng trang bị điều hoà, tủ lạnh (phòng đơn và phòng đôi), bàn học, tủ quần áo (không có két sắt), nhà tắm/ nhà vệ sinh. *Đối với phòng đơn và phòng đôi, nhà vệ sinh và nhà tắm là chung. Phòng 3 và phòng 4 là tách riêng.
|
» ĐẶC ĐIỂM CỦA I.BREEZE
Hiệu trưởng trực tiếp tư vấn cho học viên
Tại I.BREEZE, hiệu trưởng là người trực tiếp tham gia vào các hoạt động điều hành, thiết kế chương trình giảng dạy, quan sát cách thức tổ chức lớp học… Khi xảy ra vấn đề liên quan đến học tập, các học viên có thể tham khảo ý kiến từ chính hiệu trưởng cũng như các giáo viên khác.
Hiệu trưởng sẽ dành thời gian để lắng nghe, tư vấn cho học viên về cách thức học tập tại trường vào mỗi thứ sáu hằng tuần. Có thể nói, tại đây, tiếng nói của học viên luôn luôn được lắng nghe bởi những người lãnh đạo cao nhất.
Trường quy mô vừa phải, thân thiện ấm cúng
I.BREEZE là trường Anh ngữ có quy mô khoảng 200 học viên. Diện tích trường cũng không lớn. Chính vì vậy mà khoảng cách giữa giáo viên và học viên, nhân viên gần như không tồn tại. Mọi người đều xem nhau là bạn bè, bạn có thể gặp gỡ, kết bạn và giao lưu mà không hề ngần ngại, hoàn toàn phù hợp nếu bạn yêu thích không khí ấm cúng như một gia đình.
Chất lượng bữa ăn rất tốt
Có thể nói chất lượng bữa ăn tại I.BREEZE hiện nay thuộc top đầu các trường tại Philippines. Từ thứ 2 đến thứ 6, bữa trưa và bữa tối, học viên sẽ được phục vụ theo phong cách buffet với khoảng 10 món tự chọn. Bởi vì có rất nhiều món nên học viên từ tất cả các nước đều có thể dễ dàng chọn được món ăn phù hợp với mình.
Chương trình học tập trung vào kỹ năng Nói, nhiều tiết 1:1
Khi học một ngôn ngữ, điều tiên quyết là bạn phải giao tiếp tốt, vì vậy nội dung giảng dạy của trường luôn xoay quanh kỹ năng nghe, nói. Các khoá học phổ biến của trường luôn có từ 5 đến 6 tiết 1 kèm 1, tạo điều kiện cho học viên có thể nhanh chóng điều chỉnh các lỗi sai và được giáo viên rèn luyện chuyên sâu vào từng kỹ năng. Bên cạnh tiết 1:1 thì các tiết nhóm sẽ là thời gian để học viên ứng dụng những gì đã học, rèn luyện kỹ thuật nói trước đám đông và đặc biệt có thể học cùng với giáo viên bản ngữ khi chọn khóa Power ESL.
Bên cạnh ESL, nhà trường còn đẩy mạnh phát triển khoá học IELTS và chương trình dành cho trẻ em.
Campus mới khang trang, môi trường học tập không quá áp lực
Với không gian được thiết kế hiện đại, trang bị hồ bơi, sân chơi, nhà ăn thoáng mát và các phòng ký túc xá sạch sẽ, tinh tế… sẽ là điểm cộng cho những ai quan tâm đến chất lượng cơ sở vật chất mà chi phí vẫn rất phải chăng.
Vị trí tọa lạc vô cùng thuận lợi, gần với các Mall lớn nhất của thành phố
Tại Cebu, có hai trung tâm thương mại lớn là SM Mall và Ayala Mall. Cả hai đều là tổ hợp các khu vui chơi, ăn uống, mua sắm được người dân Philippines và du học sinh yêu thích nhất. Khi theo học tại I.BREZEE, việc di chuyển đến hai trung tâm mua sắm này trở nên hết sức dễ dàng vì trường nằm rất gần. Ngoài ra, học viên còn có thể đến khu IT Park – Khu công nghệ cao, hiện đại, tập trung các nhà hàng, quán cà phê, chợ đêm ở trung tâm thành phố.
Chú trọng nâng cao năng lực giảng dạy
Nhà trường đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo giáo viên. Hằng tháng, vào các tiết trống, giáo viên đều phải tham gia vào những chương trình huấn luyện đặc biệt và vào thứ bảy, các nội dung nâng cao nghiệp vụ được đưa ra, giúp giáo viên luôn cập nhật và cải thiện kỹ năng giảng dạy của mình. Nhà trường mong muốn từng giáo viên sẽ hoàn thiện và không có sự khác biệt về năng lực giữa các giáo viên với nhau. Trong tương lai gần, đội ngũ giáo viên của trường sẽ tập trung vào khoá học IELTS.
» KHÓA HỌC VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO học thường lệ
Khóa học
|
Lớp thường lệ
|
Lớp đặc biệt
|
Power ESL
|
5 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm
|
2 tiết
|
Light ESL
|
4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm
|
1 tiết
|
Intensive Speaking
|
5 tiết lớp 1:1
|
1 tiết
|
General Business & BEC
|
5 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm
|
1 tiết
|
TOEIC Target
|
5 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm
|
1 tiết
|
IELTS Target
|
5 tiết lớp 1:1 + 3 tiết nhóm IELTS
|
1 tiết
|
Junior ESL & YLE
|
5 tiết lớp 1:1
|
1 tiết
|
POWER ESL
Khoá học này tập trung chủ yếu vào kỹ năng nói nhưng vẫn cân bằng với các môn học khác như Reading, Writing và Grammar, phù hợp với các học viên có trình độ căn bản đến trung cấp, du học trong thời gian ngắn từ 8 tuần trở xuống.
・5 tiết lớp 1:1: Speaking, Reading, Listening, Writing, Grammar, Conversation
・1 tiết nhóm: Presentation, Debate
・1 tiết nhóm với giáo viên bản ngữ: Pronunciation, Communication skill up
→ Học viên có trình độ Low beginner 1 sẽ học với giáo viên Philippines
・2 tiết đặc biệt: Bao gồm 1 tiết tiếng Anh sinh tồn & đối thoại và 1 tiết hoạt động như Vocabulary, Zumba, Pops English.
※ Khi đăng ký lớp tự chọn, học viên sẽ phải học xuyên suốt môn học đó 4 tuần.
※ Từ năm 2024, học viên chuẩn bị cho Working Holiday có thể đăng ký chương trình Power Holiday Program với thời gian học 8 tuần. Trong đó, 6 tuần đầu sẽ học chương trình Power ESL và 2 tuần cuối sẽ học chương trình Working Holiday (5 tiết 1:1 sẽ thay bằng các môn Sơ yếu lý lịch, phỏng vấn, đối thoại tình huống…)
LIGHT ESL
Đây là khoá học có thời lượng học tập ít nhất, phù hợp với các gia đình, bố mẹ du học cùng con cái, học viên lớn tuổi. Nếu bạn có trình độ căn bản, mới bắt đầu học tiếng Anh thì bạn cũng có thể lựa chọn khoá học này.
・4 tiết 1:1: Speaking, Reading, Listening, Grammar
・2 tiết nhóm: Debate, Discussion
・1 tiết đặc biệt: Chọn một trong các môn Vocabulary, Zumba, Pops English
※ Khi đăng ký lớp tự chọn, học viên sẽ phải học xuyên suốt môn học đó 4 tuần.
INTENSIVE SPEAKING
Khoá học này cho phép học viên có thể lựa chọn 2 môn học ESL bất kỳ mà mình mong muốn, phù hợp với những ai quan tâm đến việc cải thiện các điểm yếu và tăng cường kỹ năng nói.
・5 tiết lớp 1:1: Môn học bắt buộc: Speaking, Conversation, Grammar và môn học tự chọn: Reading, Listening, Writing
・1 tiết đặc biệt: Chọn một trong các môn Vocabulary, Zumba, Pops English
※ Khi đăng ký lớp tự chọn, học viên sẽ phải học xuyên suốt môn học đó 4 tuần.
GENERAL BUSINESS & BEC
General Business & BEC là khóa học tiếng Anh thương mại tổng quát, có sử dụng giáo trình theo tiêu chuẩn Cambridge dành cho người đi làm với mục tiêu cung cấp các kỹ năng thiết yếu, giúp bạn củng cố vốn từ vựng trong công việc. Khóa học này có yêu cầu đầu vào nhất định, học viên cần phải có trình độ tương đương IELTS 3.0/ TOEIC 351 hoặc A2 theo chuẩn CEFR.
・4 tiết lớp 1:1: Business Correspondence, Business Presentation, Business Listening, Business Reading, Grammar
・2 tiết lớp nhóm: Business Vocabulary, Communication, Business Talks
・1 tiết đặc biệt: Chọn một trong các môn Vocabulary, Zumba, Pops English
※ Khi đăng ký lớp đặc biệt, học viên sẽ phải học xuyên suốt môn học đó 4 tuần.
TOEIC TARGET
Chương trình này sẽ giúp học viên củng cố các kỹ năng TOEIC Reading, TOEIC Listening, TOEIC Speaking, giúp học viên đạt được điểm số tốt nhất và vẫn đảm bảo được khả năng giao tiếp tốt.
Khi đăng ký thời gian học tối thiểu từ 12 tuần trở lên, học viên sẽ được miễn phí thi IELTS chính thức 1 lần nếu đạt tỷ lệ chuyên cần trên 90% và kết quả Mock test tuần thứ 9 đạt 550 điểm.
▼Trình độ đầu vào: IELTS 3.0 / TOEIC 351 / I.BREEZE Level A2 trở lên.
Nếu bạn không có điểm thi chính thức, bạn có thể tham gia bài kiểm tra của trường. Trường hợp bạn không đủ điểm, bạn nên chuyển sang khoá Intensive Speaking (sau đó nếu đủ trình độ, bạn có thể chuyển sang khoá TOEIC sau 4 tuần. Tuy nhiên, học phí chênh lệch giữa hai khóa sẽ không được hoàn lại vì vậy bạn nên liên hệ với tư vấn viên để biết thêm chi tiết)
|
・5 tiết 1:1: Gồm các lớp bắt buộc là TOEIC Reading, TOEIC Listening, TOEIC Speaking, TOEIC Writing và 1 môn tự chọn bổ sung là TOEIC Reading, TOEIC Listening, TOEIC Speaking, TOEIC Writing, Grammar
・2 tiết nhóm: Bao gồm 1 tiết TOEIC (Vocabulary) và 1 tiết ESL (Grammar)
・1 tiết đặc biệt: Chọn một trong các môn Vocabulary, Zumba, Pops English
・TOEIC Mock test: Tổ chức thi thử mỗi thứ sáu hàng tuần
※ Khi đăng ký lớp đặc biệt, học viên sẽ phải học xuyên suốt môn học đó 4 tuần.
IELTS TARGET
Đây là chương trình mà học viên có thể kết hợp giữa việc luyện thi IELTS với những lợi ích của khóa đảm bảo. Thông thường, các khóa học đảm bảo sẽ có nhiều điều kiện, yêu cầu khắt khe nhưng với chương trình này, học viên không bắt buộc tự học, tham gia bài kiểm tra Mock test... vì vậy tinh thần sẽ thoải mái hơn, học tập cũng phần nào hiệu quả hơn.
Khi đăng ký thời gian học tối thiểu từ 12 tuần trở lên, học viên sẽ được miễn phí thi chính thức 1 lần nếu đạt tỷ lệ chuyên cần trên 90% và kết quả Mock test tuần thứ 9 đạt 5.0 điểm. Nếu không đạt điều kiện này, trường sẽ miễn phí học online trong 4 tuần sau khi tốt nghiệp (áp dụng cho học viên nhập học từ 1/1/2024).
▼Trình độ đầu vào: IELTS 3.0 / TOEIC 351 / I.BREEZE Level A2 trở lên
*Nếu bạn không có điểm thi chính thức, bạn có thể tham gia bài kiểm tra của trường. Trường hợp bạn không đủ điểm, bạn nên chuyển sang khóa học nền tảng khác. Tuy nhiên, học phí chênh lệch giữa hai khóa sẽ không được hoàn lại vì vậy bạn nên liên hệ với tư vấn viên để biết thêm chi tiết.
▼Thời gian học: 4 tuần trở lên
|
・5 tiết 1:1: IELTS Speaking, IELTS Listening, IELTS Reading, IELTS Writing, Grammar
・3 tiết nhóm: IELTS Listening, Grammar, Vocabulary, Idioms
・1 tiết đặc biệt: Chọn một trong các môn Vocabulary, Zumba, Pops English
・IELTS Practice Test: Tổ chức mỗi thứ sáu hằng tuần
※ Khi đăng ký lớp đặc biệt, học viên sẽ phải học xuyên suốt môn học đó 4 tuần.
JUNIOR ESL & YLE
Đây là khoá học tiếng Anh tổng quát cho trẻ em và thanh thiếu niên từ 5 đến 14 tuổi, theo giáo trình Cambridge, tập trung cải thiện toàn diện các kỹ năng nhưng chủ yếu là nghe nói, ngữ pháp và từ vựng - Những môn nền tảng thiết yếu cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ.
Từ 5 đến 14 tuổi
|
Học viên phải du học cùng người giám hộ hoặc chỉ có thể tham gia các chương trình English camp. Người giám hộ đi cùng bắt buộc phải tham gia khóa học bất kỳ.
|
Từ 16 đến dưới 18 tuổi
|
Học viên có thể tự túc du học một mình. Tuy nhiên, nhà trường sẽ thu phí giám hộ là 100 USD/ 4 tuần. Học viên có thể chọn những khoá học khác nếu muốn nhưng vẫn phải thanh toán học phí theo chi phí khoá Junior ESL & YLE.
|
・5 tiết lớp 1:1: Bricks Reading, Speaking, Writing & Grammar, Pronunciation / Vocabulary, YLE Module
・1 tiết đặc biệt: English Dairy (bài tập về nhà)
» CÁC BÀI KIỂM TRA
Entrance test: Học viên tất cả các khóa học đều phải làm bài test kiểm tra trình độ đầu vào. Tổ chức vào sáng thứ hai hàng tuần.
Placement test: Học viên tất cả các khóa học đều phải làm bài test kiểm tra trình độ hàng tháng. Mỗi tháng một lần để đo lường sự tiến bộ.
Kiểm tra từ vựng: Lúc 7:40 sáng hàng ngày, từ thứ hai đến thứ 5. Học viên đã đăng ký phải tham gia tối thiểu trong 4 tuần. Danh sách từ vựng sẽ được phát vào thứ 6 hàng tuần, mỗi ngày học viên sẽ phải trả lời 10 câu hỏi. Nếu kết quả bài Voca test dưới 5 điểm hoặc vắng mặt thì sẽ không được ra khỏi trường ngày hôm đó.
Mock test: Khóa IELTS Target / TOEIC Target: Thứ 6 hàng tuần.
Đặc biệt ở bài thi kỹ năng nói, các học viên sẽ được quay lại video (bài kiểm tra đầu vào, mock test, và tốt nghiệp) để xem lại những lỗi phát âm, lỗi nhấn trọng âm, giọng... để các thầy cô chỉnh sửa mau tiến bộ.
» THỜI GIAN BIỂU MỘT NGÀY
▼Power ESL
Thời gian
|
Nội dung
|
7:00 ~ 7:50
|
Ăn sáng
|
7:40 ~ 7:55
|
Kiểm tra từ vựng
|
8:00 ~ 8:45
|
Lớp 1:1 - Reading
|
8:50 ~ 9:35
|
Lớp 1:1 - Writing
|
9:40 ~ 10:25
|
Tự học
|
10:30 ~ 11:15
|
Lớp 1:1 - Grammar
|
11:20 ~ 12:05
|
Lớp nhóm 1:5
|
12:00 ~ 13:05
|
Ăn trưa
|
13:05 ~ 13:50
|
Lớp 1:1 - Listening
|
13:55 ~ 14:40
|
Tự học
|
14:45 ~ 15:30
|
Lớp nhóm 1:10 với giáo viên bản ngữ
|
15:35 ~ 16:20
|
Lớp 1:1 - Conversation
|
16:25 ~ 17:10
|
Lớp 1:1 - Speaking
|
17:30 ~ 18:20
|
Ăn tối
|
18:30 ~ 18:45
|
Lớp đặc biệt
|
・Thời gian biểu sẽ khác nhau tuỳ vào từng học viên
・Giờ giới nghiêm: Từ chủ nhật đến thứ 5 là đến 22 giờ. Thứ sáu, thứ bảy và ngày trước ngày lễ là 12 giờ đêm.
・Học viên được phép ra khỏi trường sau 15:45 hàng ngày nếu không có lớp học.
» CÁC HOẠT ĐỘNG VÀ DỊCH VỤ KHÁC
・Dọn dẹp: 2 lần/ tuần
・Giặt giũ: 3 lần/ tuần. Bạn có thể tự giặt giũ còn nếu sử dụng dịch vụ của trường thì có tính phí.
・Bữa ăn: 3 bữa/ ngày bao gồm cả cuối tuần và ngày lễ
・Hoạt động tình nguyện: Mỗi 2 tháng/ lần (không thường xuyên)
・Cho thuê máy sấy tóc, quạt điện, móc quần áo...
» HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ VÀ CÁC CHI PHÍ KHÁC
HỌC PHÍ VÀ KÝ TÚC XÁ (USD)
Power ESL
|
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
2.160
|
4.320
|
6.480
|
8.640
|
10.800
|
12.960
|
Phòng đôi
|
1.890
|
3.780
|
5.670
|
7.560
|
9.450
|
11.340
|
Phòng ba
|
1.780
|
3.560
|
5.340
|
7.120
|
8.900
|
10.680
|
Phòng bốn
|
1.710
|
3.420
|
5.130
|
6.840
|
8.550
|
10.260
|
Light ESL
|
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
2.010
|
4.020
|
6.030
|
8.040
|
10.050
|
12.060
|
Phòng đôi
|
1.740
|
3.480
|
5.220
|
6.960
|
8.700
|
10.440
|
Phòng ba
|
1.630
|
3.260
|
4.890
|
6.520
|
8.150
|
9.780
|
Phòng bốn
|
1.560
|
3.120
|
4.680
|
6.240
|
7.800
|
9.360
|
Intensive Speaking
|
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
2.060
|
4.120
|
6.180
|
8.240
|
10.300
|
12.360
|
Phòng đôi
|
1.790
|
3.580
|
5.370
|
7.160
|
8.950
|
10.740
|
Phòng ba
|
1.680
|
3.360
|
5.040
|
6.720
|
8.400
|
10.080
|
Phòng bốn
|
1.610
|
3.220
|
4.830
|
6.440
|
8.050
|
9.660
|
IELTS Target
|
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
2.360
|
4.720
|
7.080
|
9.440
|
11.800
|
14.160
|
Phòng đôi
|
2.090
|
4.180
|
6.270
|
8.360
|
10.450
|
12.540
|
Phòng ba
|
1.980
|
3.960
|
5.940
|
7.920
|
9.900
|
11.880
|
Phòng bốn
|
1.910
|
3.820
|
5.730
|
7.640
|
9.550
|
11.460
|
TOEIC Target
|
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
2.190
|
4.380
|
6.570
|
8.760
|
10.950
|
13.140
|
Phòng đôi
|
1.920
|
3.840
|
5.760
|
7.680
|
9.600
|
11.520
|
Phòng ba
|
1.810
|
3.620
|
5.430
|
7.240
|
9.050
|
10.860
|
Phòng bốn
|
1.740
|
3.480
|
5.220
|
6.960
|
8.700
|
10.440
|
General Business & BEC
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
2.120
|
4.240
|
6.360
|
8.480
|
10.600
|
12.720
|
Phòng đôi
|
1.850
|
3.700
|
5.550
|
7.400
|
9.250
|
11.100
|
Phòng ba
|
1.740
|
3.480
|
5.220
|
6.960
|
8.700
|
10.440
|
Phòng bốn
|
1.670
|
3.340
|
5.010
|
6.680
|
8.350
|
10.020
|
Junior ESL & YLE
|
|
|
|
|
|
|
Loại phòng
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
16 tuần
|
20 tuần
|
24 tuần
|
Phòng đơn
|
2.420
|
4.840
|
7.260
|
9.680
|
12.100
|
14.520
|
Phòng đôi
|
2.150
|
4.300
|
6.450
|
8.600
|
10.750
|
12.900
|
Phòng ba
|
2.040
|
4.080
|
6.120
|
8.160
|
10.200
|
12.240
|
Phòng bốn
|
1.970
|
3.940
|
5.910
|
7.880
|
9.850
|
11.820
|
CÁC CHI PHÍ KHÁC
Phí đăng ký
|
100 USD
|
SSP
|
6,800 peso (có giá trị trong 6 tháng)
|
ACR I-Card
|
3,500 peso (Áp dụng học trên 8 tuần, có giá trị trong 1 năm)
|
Phí gia hạn Visa
|
Trong vòng 29 ngày: miễn phí; 5~8 tuần: 4,140 peso; 9~12 tuần: 9,550 peso; 13~16 tuần: 12,990 peso; 17~20 tuần: 17,030 peso; 21~24 tuần: 20,470 peso
|
ID Card + Ảnh thẻ
|
400 peso một lần cấp
|
Tiền điện (4 tuần)
|
1,500 ~ 2,000 peso/ tháng tùy lượng tiêu thụ và loại phòng. 23 peso/ Kw
|
Phí quản lý
|
3,200 peso/ 4 tuần
|
Tài liệu học tập
|
Khoảng 2,000 ~ 3,000 peso/ 4 tuần
|
Phí đón tại sân bay
|
20 USD (chủ nhật), 50 USD (thứ 7)
|
Phí đưa ra sân bay
|
1,200 peso/ người
|
Đặt cọc KTX
|
Từ 1 – 4 tuần: 3,000 peso; Từ 5 tuần trở lên: 5,000 peso; Gia đình: 5,000 peso
|
Phí ECC
|
1,500 peso (đóng khi ở trên 6 tháng)
|
Phí thêm lớp 1:1
|
150 USD/ 4 tuần
|
Phí thêm lớp nhóm
|
Nhóm với GV Filipino: 70 USD; Nhóm với GV bản ngữ: 100 USD/ 4 tuần
|
Thay đổi khóa học
|
100 USD/ lần đổi
|
Phí giám hộ
|
100 USD/ 4 tuần. Áp dụng cho trẻ dưới 18 tuổi không có cùng bố mẹ đi cùng
|
LIÊN HỆ TƯ VẤN
»TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN
» THƯ VIỆN HÌNH ẢNH (Click ⇓⇓)
>> Xem thêm: Thư viện hình ảnh 3D
» VIDEO
Theo nguồn: Phil English